Venous sinus
volume
British pronunciation/vˈɛnəs sˈaɪnəs/
American pronunciation/vˈɛnəs sˈaɪnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "venous sinus"

Venous sinus
01

a wide channel containing blood; does not have the coating of an ordinary blood vessel

word family

venous sinus

venous sinus

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store