Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
venous
01
thuộc tĩnh mạch, liên quan đến tĩnh mạch
relating to or having a lot of veins
02
xứng đáng
deserve (either good or bad)
Cây Từ Vựng
venous
vein
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thuộc tĩnh mạch, liên quan đến tĩnh mạch
xứng đáng
Cây Từ Vựng