LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Venous blood vessel
/vˈɛnəs blˈʌd vˈɛsəl/
/vˈɛnəs blˈʌd vˈɛsəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "venous blood vessel"
Venous blood vessel
DANH TỪ
01
mạch máu tĩnh mạch
a blood vessel that carries blood from the capillaries toward the heart
vein
vena
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App