Venogram
volume
British pronunciation/vˈɛnəɡɹˌam/
American pronunciation/vˈɛnəɡɹˌæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "venogram"

Venogram
01

an X ray of a vein injected with a radiopaque contrast medium

word family

venogram

venogram

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store