Venesection
volume
British pronunciation/vˌɛnɪsˈɛkʃən/
American pronunciation/vˌɛnɪsˈɛkʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "venesection"

Venesection
01

surgical incision into a vein; used to treat hemochromatosis

word family

venesect

venesect

Verb

venesection

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store