Vegetative cell
volume
British pronunciation/vˈɛdʒɪtˌeɪtɪv sˈɛl/
American pronunciation/vˈɛdʒɪtˌeɪɾɪv sˈɛl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vegetative cell"

Vegetative cell
01

any of the cells of a plant or animal except the reproductive cells; a cell that does not participate in the production of gametes

word family

vegetative cell

vegetative cell

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store