Vegetable soup
volume
British pronunciation/vˈɛdʒɪtəbəl sˈuːp/
American pronunciation/vˈɛdʒɪɾəbəl sˈuːp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vegetable soup"

Vegetable soup
01

súp rau củ, súp làm từ rau củ

soup made with a variety of vegetables
vegetable soup definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store