LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vatican council
/vˈatɪkən kˈaʊnsəl/
/vˈæɾɪkən kˈaʊnsəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vatican council"
Vatican council
DANH TỪ
01
each of two councils of the Roman Catholic Church
Ví dụ
Từ Gần
vatican city
vatican
vatical
vatic
vat dye
vatican i
vatican ii
vatican palace
vaticinate
vaticination
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App