LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vascularize
/vˈaskjʊləɹˌaɪz/
/vˈæskjʊlɚɹˌaɪz/
vascularise
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vascularize"
to vascularize
ĐỘNG TỪ
01
make vascular
02
become vascular and have vessels that circulate fluids
Ví dụ
Từ Gần
vascularization
vascularity
vascularisation
vascular tissue
vascular system
vasculitis
vase
vase vine
vase-fine
vase-shaped
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App