Vanderbilt
volume
British pronunciation/vˈandəbˌɪlt/
American pronunciation/ˈvændɝbɪɫt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vanderbilt"

Vanderbilt
01

United States financier who accumulated great wealth from railroad and shipping businesses (1794-1877)

word family

vanderbilt

vanderbilt

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store