LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vancocin
/vˈankəsˌɪn/
/vˈænkəsˌɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vancocin"
Vancocin
DANH TỪ
01
an antibiotic (trade name Vancocin) effective against some bacterial infections
Ví dụ
Từ Gần
vanadium steel
vanadium pentoxide
vanadium
vanadinite
vanadic acid
vancomycin
vancouver island
vanda
vanda caerulea
vandal
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App