Bleacher
volume
British pronunciation/blˈiːt‍ʃɐ/
American pronunciation/ˈbɫitʃɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bleacher"

Bleacher
01

a worker who bleaches (cloth or flour etc.)

example
Ví dụ
examples
Last month, the stadium reseated its entire bleacher section with wider seats to improve spectator comfort.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store