LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vacuum chamber
/vˈakjuːm tʃˈeɪmbə/
/vˈækjuːm tʃˈeɪmbɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vacuum chamber"
Vacuum chamber
DANH TỪ
01
a chamber from which nearly all matter (especially air) has been removed
Ví dụ
Từ Gần
vacuum brake
vacuum bottle
vacuum bomb
vacuum bag
vacuum attachment
vacuum cleaner
vacuum cleaner bag
vacuum flask
vacuum gage
vacuum gauge
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App