Vacuolate
volume
British pronunciation/vˈakjuːˌɒleɪt/
American pronunciation/vˈækjuːˌɑːleɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vacuolate"

vacuolate
01

formed into or containing one or more vacuoles or small membrane-bound cavities within a cell

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store