LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Uranyl
/jˈʊəɹɐnˌaɪl/
/jˈʊɹɐnˌaɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uranyl"
Uranyl
DANH TỪ
01
the bivalent radical UO2 which forms salts with acids
word family
uranyl
uranyl
Noun
Ví dụ
Từ Gần
uranus
uranoscopidae
uranoplasty
uranology
uranologist
uranyl group
uranyl nitrate
uranyl oxalate
uranyl radical
urarthritis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App