LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Urania
/jʊəɹˈeɪniə/
/jʊɹˈeɪniə/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "urania"
Urania
DANH TỪ
01
(Greek mythology) the Muse of astronomy
02
goddess of love; counterpart of Greek Aphrodite
Ví dụ
Từ Gần
uranalysis
urals
uralic languages
ural mountains
uraemic
uranian blue
uraninite
uranium
uranium 235
uranium 238
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App