LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blastema
/blˈastəmə/
/blˈæstəmə/
blastemata
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blastema"
Blastema
DANH TỪ
01
a mass of undifferentiated cells from which an organ or body part develops
Ví dụ
Từ Gần
blasted
blast wave
blast trauma
blast out
blast off
blastemal
blastematic
blastemic
blaster
blasting
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App