Upper bound
volume
British pronunciation/ˌʌpə bˈaʊnd/
American pronunciation/ˌʌpɚ bˈaʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "upper bound"

Upper bound
01

(mathematics) a number equal to or greater than any other number in a given set

word family

upper bound

upper bound

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store