Upper balcony
volume
British pronunciation/ˌʌpə bˈalkənɪ/
American pronunciation/ˌʌpɚ bˈælkəni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "upper balcony"

Upper balcony
01

rearmost or uppermost area in the balcony containing the least expensive seats

word family

upper balcony

upper balcony

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store