LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Up-and-coming
/ˌʌpandkˈʌmɪŋ/
/ˌʌpændkˈʌmɪŋ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "up-and-coming"
up-and-coming
TÍNH TỪ
01
nổi lên
, đang phát triển
working hard to promote an enterprise
02
đang lên
, có triển vọng
very likely to succeed or reach great popularity in the future
Ví dụ
Từ Gần
up until
up top
up to tricks
up to the mark
up to speed
up-and-coming star
up-bow
up-country
up-tick
up-to-date
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App