LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unstring
/ˈʌnstɹɪŋ/
/ˈʌnstɹɪŋ/
unstrung
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unstring"
to unstring
ĐỘNG TỪ
01
found in moist places as rounded jellylike colonies
02
remove the strings from
string
Ví dụ
Từ Gần
unstressed
unstratified language
unstratified
unstrap
unstrained
unstructured
unstrung
unstuck
unstudied
unstudious
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App