Unsaturated
volume
British pronunciation/ʌnsˈæt‍ʃəɹˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ənˈsætʃɝˌeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unsaturated"

unsaturated
01

not saturated; capable of dissolving more of a substance at a given temperature

02

used of a compound (especially of carbon) containing atoms sharing more than one valence bond

03

(of color) not chromatically pure; diluted

word family

saturate

saturate

Verb

saturated

Adjective

unsaturated

Adjective

monounsaturated

Adjective

monounsaturated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store