Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
blackboard eraser
/blˈækboːɹd ɪɹˈeɪsɚ/
/blˈakbɔːd ɪɹˈeɪzə/
Blackboard eraser
01
cục tẩy bảng đen, miếng xóa bảng đen
a rectangular tool made of felt or foam used to remove chalk markings from a blackboard
Các ví dụ
The teacher used the blackboard eraser to clean the chalkboard after the lesson.
Giáo viên đã sử dụng khăn lau bảng để làm sạch bảng sau bài học.
She wiped the equations off the blackboard with a swift motion of the blackboard eraser.
Cô ấy đã xóa các phương trình khỏi bảng đen bằng một động tác nhanh của cục tẩy bảng đen.



























