Black tie
volume
British pronunciation/blˈak tˈaɪ/
American pronunciation/blˈæk tˈaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "black tie"

Black tie
01

cà vạt đen, cà vạt bướm đen

semiformal evening dress for men
black tie definition and meaning
02

nơ đen, cravat đen

a black bow tie worn with a dinner jacket

word family

black tie

black tie

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store