Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black tie
01
áo smokin, trang phục dạ hội bán trang trọng
semiformal evening dress for men
02
cà vạt nơ đen, nơ đen
a black bow tie worn with a dinner jacket
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
áo smokin, trang phục dạ hội bán trang trọng
cà vạt nơ đen, nơ đen