Uniovulate
volume
British pronunciation/jˌuːnɪˈɒvjʊlˌeɪt/
American pronunciation/jˌuːnɪˈɑːvjʊlˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "uniovulate"

uniovulate
01

having a single ovule

word family

uniovulate

uniovulate

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store