Unfurl
volume
British pronunciation/ʌnfˈɜːl/
American pronunciation/ənˈfɝɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unfurl"

to unfurl
01

unroll, unfold, or spread out or be unrolled, unfolded, or spread out from a furled state

example
Ví dụ
examples
As the flower bloomed, its petals unfurled to reveal a delicate, intricate center.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store