Unforgivable
volume
British pronunciation/ʌnfəɡˈɪvəbə‍l/
American pronunciation/ˌənfɔɹˈɡɪvəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unforgivable"

unforgivable
01

not excusable

example
Ví dụ
examples
The betrayal of their shared secrets was an unforgivable act of treason in her eyes.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store