Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black maria
01
black maria, một dạng whist trong đó người chơi tránh thắng các ván bài có chứa quân cơ hoặc quân đầm bích
a form of whist in which players avoid winning tricks containing hearts or the queen of spades
02
xe chở tù, xe cảnh sát chở tù nhân
a police van used for transporting prisoners or suspects
Các ví dụ
The police officers loaded the suspects into the Black Maria after the raid.
Cảnh sát đã chất những nghi phạm lên xe bọc thép sau cuộc đột kích.
Protestors were taken away in a Black Maria during the demonstration.
Những người biểu tình đã bị đưa đi trong một xe bọc thép trong cuộc biểu tình.



























