Tìm kiếm
Unemployed people
/ʌnɛmplˈɔɪd pˈiːpəl/
/ʌnɛmplˈɔɪd pˈiːpəl/
Unemployed people
01
người thất nghiệp, những người không có việc làm
a group of people who are without jobs and are searching for job opportunities
unemployed people
n
Tìm kiếm
người thất nghiệp, những người không có việc làm
unemployed people