Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
underage
01
vị thành niên, chưa đủ tuổi
not old enough to legally engage in certain activities such as drinking or getting a driver's license
Các ví dụ
He was caught attempting to purchase alcohol despite being underage.
Anh ta bị bắt khi cố gắng mua rượu mặc dù chưa đủ tuổi.
She was unable to attend the concert because she was underage and the event was restricted to those over 18.
Cô ấy không thể tham dự buổi hòa nhạc vì cô ấy chưa đủ tuổi và sự kiện chỉ dành cho những người trên 18 tuổi.
02
vị thành niên, trẻ phụ thuộc
dependent by virtue of youth



























