Undaunted
volume
British pronunciation/ʌndˈɔːntɪd/
American pronunciation/ənˈdɔntɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undaunted"

undaunted
01

resolutely courageous

02

unshaken in purpose

example
Ví dụ
examples
Despite the storm, the marathon runners forged towards the finish line, their spirits undaunted.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store