LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Undaunted
/ʌndˈɔːntɪd/
/ənˈdɔntɪd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undaunted"
undaunted
TÍNH TỪ
01
resolutely courageous
02
unshaken in purpose
Ví dụ
Despite
the
storm
,
the
marathon runners
forged
towards
the
finish line
,
their
spirits
undaunted
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App