Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
undamaged
01
nguyên vẹn, không bị hư hại
completely uninjured
Các ví dụ
The car was undamaged despite the severe storm.
Chiếc xe vẫn nguyên vẹn mặc dù cơn bão dữ dội.
They were relieved to find that the package arrived undamaged.
Họ nhẹ nhõm khi thấy rằng gói hàng đã đến nguyên vẹn.
Cây Từ Vựng
undamaged
damaged
damage



























