Unburden
volume
British pronunciation/ʌnbˈɜːdən/
American pronunciation/ənˈbɝdən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unburden"

to unburden
01

take the burden off; remove the burden from

02

free or relieve (someone) of a burden

example
Ví dụ
examples
They will do as they please, unburdened by societal expectations.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store