Unbendable
volume
British pronunciation/ʌnbˈɛndəbəl/
American pronunciation/ʌnbˈɛndəbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unbendable"

unbendable
01

marked by firm determination or resolution; not shakable

word family

bend

bend

Noun

bendable

Adjective

unbendable

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store