LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unbar
/ʌnbˈɑː/
/ʌnbˈɑːɹ/
unbarred
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unbar"
to unbar
ĐỘNG TỪ
01
remove a bar from (a door)
bar
Ví dụ
Từ Gần
unbaptized
unbanded
unbalconied
unbalanced
unbalance
unbarred
unbarreled
unbarrelled
unbearable
unbearably
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App