LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tyrothricin
/tˈaɪɹəθɹˌɪsɪn/
/tˈaɪɹəθɹˌɪsɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tyrothricin"
Tyrothricin
DANH TỪ
01
a mixture of antibiotics applied locally to infections caused by Gram-positive bacteria
Ví dụ
Từ Gần
tyrosinemia
tyrosine kinase inhibitor
tyrosine
tyrolese
tyrolean alps
tyrr
tyrrhenian sea
tyson
tyto
tyto alba
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App