LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Type metal
/tˈaɪp mˈɛtəl/
/tˈaɪp mˈɛɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "type metal"
Type metal
DANH TỪ
01
an alloy of tin and lead and antimony used to make printing type
Ví dụ
Từ Gần
type iv allergic reaction
type in
type ii diabetes
type i diabetes
type i allergic reaction
type o
type of architecture
type slug
type species
type specimen
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App