LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Two kettle
/tˈuː kˈɛtəl/
/tˈuː kˈɛɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "two kettle"
Two kettle
DANH TỪ
01
a member of the Siouan people who constituted a division of the Teton Sioux
Ví dụ
Từ Gần
two is company three is a crowd
two iron
two in distress makes sorrow less
two hundred fifty-sixth note
two hundred
two pair
two times
two weeks
two wrongs make a right
two year old
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App