Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
two hundred
01
hai trăm
referring to the numerical value that represents the result of multiplying two by one hundred
Các ví dụ
She donated two hundred dollars to the charity to help support their cause.
Cô ấy đã quyên góp hai trăm đô la cho tổ chức từ thiện để giúp hỗ trợ sự nghiệp của họ.
The concert was attended by nearly two hundred people, filling the small venue to capacity.
Buổi hòa nhạc đã được tham dự bởi gần hai trăm người, lấp đầy địa điểm nhỏ đến sức chứa tối đa.



























