LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Black economy
/blˈak ɪkˈɒnəmi/
/blˈæk ɪkˈɑːnəmi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "black economy"
Black economy
DANH TỪ
01
a hidden sector of the economy where private cash transactions go unreported
Ví dụ
Từ Gần
black duck
black disease
black diamond
black death
black day
black english
black eye
black felt cup
black field earwig
black flag
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App