Tv monitor
volume
British pronunciation/tˌiːvˈiː mˈɒnɪtə/
American pronunciation/tˌiːvˈiː mˈɑːnɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tv monitor"

Tv monitor
01

monitor used in a studio for monitoring the program being broadcast

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store