Turnery
volume
British pronunciation/tˈɜːnəɹi/
American pronunciation/tˈɜːnɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "turnery"

Turnery
01

products made on a lathe

02

workshop where objects are made on a lathe

word family

turn

turn

Noun

turnery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store