turn of phrase
Pronunciation
/tˈɜːn ʌv fɹˈeɪz/
British pronunciation
/tˈɜːn ɒv fɹˈeɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "turn of phrase"trong tiếng Anh

Turn of phrase
01

cách diễn đạt, lối nói tài tình

a skillful or distinctive way of expressing something in words
example
Các ví dụ
The writer 's clever turn of phrase made the story memorable.
Cách diễn đạt khéo léo của nhà văn đã làm cho câu chuyện trở nên đáng nhớ.
His humorous turn of phrase lightened the serious discussion.
Lối diễn đạt hài hước của anh ấy đã làm nhẹ nhàng cuộc thảo luận nghiêm túc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store