Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
turkish
01
Thổ Nhĩ Kỳ
relating to the country, people, culture, or language of Turkey
Các ví dụ
He watched a Turkish film without subtitles to improve his language skills.
Anh ấy đã xem một bộ phim Thổ Nhĩ Kỳ không có phụ đề để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
The Turkish language has some similarities to Arabic and Persian.
Ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ có một số điểm tương đồng với tiếng Ả Rập và tiếng Ba Tư.
Turkish
Các ví dụ
He has been learning Turkish to prepare for his trip to Istanbul.
Anh ấy đã học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ để chuẩn bị cho chuyến đi đến Istanbul.
Her dream is to write a novel in Turkish one day.
Ước mơ của cô ấy là một ngày nào đó viết một cuốn tiểu thuyết bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.



























