Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Black and tan
01
một tân binh người Anh (mặc đồng phục đen và nâu) phục vụ trong cảnh sát Ireland để đàn áp cuộc nổi dậy của Sinn Fein từ năm 1919 đến 1921, một binh sĩ người Anh (mặc đồng phục đen và nâu) trong lực lượng cảnh sát Ireland trong cuộc nổi dậy của Sinn Fein từ năm 1919 đến 1921
an English recruit (who wore a uniform that was black and tan) serving in the Irish constabulary to suppress the Sinn Fein rebellion of 1919 to 1921
02
một black and tan, một cocktail bia đen và nâu
a beer cocktail made by layering a pale ale or lager on top of a darker beer



























