LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tuna fish salad
/tjˈuːnə fˈɪʃ sˈaləd/
/tˈuːnə fˈɪʃ sˈæləd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tuna fish salad"
Tuna fish salad
DANH TỪ
01
salad cá ngừ
, salad từ cá ngừ
salad composed primarily of chopped canned tuna fish
Ví dụ
Từ Gần
tuna fish
tuna
tun
tumulus
tumultuousness
tuna oil
tuna salad
tunaburger
tundra
tundra soil
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App