Tuna fish salad
volume
British pronunciation/tjˈuːnə fˈɪʃ sˈaləd/
American pronunciation/tˈuːnə fˈɪʃ sˈæləd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tuna fish salad"

Tuna fish salad
01

salad cá ngừ, salad từ cá ngừ

salad composed primarily of chopped canned tuna fish
tuna fish salad definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store