LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Black-barred
/blˈakbˈɑːd/
/blˈækbˈɑːɹd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "black-barred"
black-barred
TÍNH TỪ
01
having a pattern consisting of black bars
word family
black-barred
black-barred
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
black-and-white movie
black-and-white
black-and-tan terrier
black-and-tan coonhound
black-and-tan
black-billed cuckoo
black-body radiation
black-coated
black-crowned night heron
black-eyed pea
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App