Trustingly
volume
British pronunciation/tɹˈʌstɪŋli/
American pronunciation/tɹˈʌstɪŋli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "trustingly"

trustingly
01

with trust; in a trusting manner

word family

trust

trust

Verb

trusting

Adjective

trustingly

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store