Trimmed
volume
British pronunciation/tɹˈɪmd/
American pronunciation/ˈtɹɪmd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "trimmed"

trimmed
01

made neat and tidy by trimming

example
Ví dụ
examples
He maintained a sleek beard that always looked perfectly trimmed.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store